Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nghiệp dư


t. Ngoài giờ công tác chính: Văn nghệ nghiệp dư.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.